Amoniac trong ao nuôi và cách xử lý

Amoniac trong ao nuôi và cách xử lý

Amoniac trong ao nuôi và cách xử lý

Amoniac trong ao nuôi và cách xử lý

Amoniac trong ao nuôi và cách xử lý
Amoniac trong ao nuôi và cách xử lý
Amoniac trong ao nuôi và cách xử lý

[Người Nuôi Tôm] – Dư thừa lượng NH3 trong ao nuôi là một trong những thách thức lớn của người nuôi tôm. Nhiễm độc NH3 có thể khiến tôm chết hàng loạt, thiệt hại nặng nề về kinh tế

 

Amoniac (HN3) là chất thải nitơ được sinh ra từ đầu vào của thức ăn và sự phân hủy của vi sinh vật hữu cơ trong nước. Thức ăn của tôm thường chứa nhiều nitơ. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, đôi khi chỉ có 22% lượng nitơ đầu vào được tôm hấp thụ, 57% được thải ra môi trường và 14% còn lại tồn đọng trong ao. Sự phân hủy của vi sinh vật từ thức ăn dư thừa, trong phân tôm, quần thể vi sinh vật và thực vật phù du chết đều góp phần tạo ra chu trình ammoniac thành nitơ trong nước nuôi.

Tỷ lệ của NH3 đầu vào trong nuôi tôm (Jackson, và cộng sự, 2003)

 

Để ngăn ngừa các vấn đề về NH3 trong ao nuôi tôm, cần có biện pháp quản lý thích hợp để giữ cho nồng độ phù hợp. Sau đây là các biện pháp can thiệp để quản lý nồng độ NH3 trong ao nuôi.

 

Các phép đo hàng tuần

Nên đo chất lượng nước hàng tuần, kiểm tra hàng ngày nếu xảy ra các vấn đề về bệnh tật hoặc lượng oxy hòa tan thấp. Nitrit, nitrat, độ kiềm, DO, độ mặn và pH phải được đo cùng một lúc.

Chất lượng nước nên được đo và theo dõi hàng tuần để ngăn ngừa sự tích tụ amoniac

 

Chế độ cho ăn

Nguồn HN3 chính trong nuôi tôm là từ thức ăn đầu vào. Một cách để ngăn ngừa sự tích tụ NH3 là quản lý thức ăn thích hợp thông qua lập kế hoạch chế độ cho ăn. Chế độ cho ăn ghi rõ khẩu phần, lượng và thời gian biểu. Chế độ cho ăn cần tính đến nhu cầu sinh trưởng của tôm và sức chứa của môi trường nước cũng như đáy ao. Điều này được thực hiện để tránh cho tôm ăn quá nhiều, dẫn đến tích tụ NH3 trong nước.

Duy trì độ kiềm

Độ kiềm là thước đo khả năng trung hòa axit và bazơ của nước nuôi, do đó duy trì mức độ pH và môi trường nước ổn định. Dao động pH tối đa không được vượt quá 0,5. Điều quan trọng là phải duy trì pH ổn định ở ngưỡng an toàn, vì nó ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và các quá trình sinh lý khác của sinh vật nuôi. Phạm vi độ kiềm tối ưu là 120-200 ppm.

Giữ pH ổn định

Như đã giải thích ở trên, pH là một yếu tố quan trọng của quá trình ion hóa amoniac, yếu tố này quyết định độc tính của chính amoniac. Độ pH của nước nuôi phải được duy trì ở khoảng pH tối ưu trong khoảng từ 7,7 đến 8,3.

Quản lý độ mặn

Độ mặn ảnh hưởng đến cường độ ion của nước nuôi, xác định tỷ lệ ion hóa amoniac, cũng quyết định độc tính của bản thân amoniac. Một nghiên cứu trên P semisulcatus cho thấy rằng, độ mặn quyết định sự tăng trưởng và khả năng chống chịu amoniac của các sinh vật nuôi. Do đó, nước nuôi phải được giữ ở độ mặn tối ưu trong khoảng từ 25 đến 35 ppt.

Oxy hòa tan

Lượng oxy hòa tan thích hợp có thể giúp duy trì quá trình nitrat hóa, quá trình này rất quan trọng để loại bỏ HN3 khỏi nước nuôi. Quá trình nitrat hóa cân bằng nồng độ amoni, nitrat và nitrit để tôm phát triển tốt hơn. Phạm vi oxy hòa tan thích hợp cần thiết để ngăn chặn sự tích tụ amoni là> 5 ppm.

Giải quyết các vấn đề về HN3

Như đã giải thích ở trên, amoniac dạng ion (NH3) là chất độc đối với tôm. Các giới hạn trên của NH3 được mô tả trong bảng dưới đây.

Giới hạn tối đa nồng độ amoniac được ion hóa ở các độ mặn khác nhau

 

Nếu nồng độ amoniac trong trang trại đã vượt quá ngưỡng tối đa và thấy các bất thường về hành vi hoặc thể chất – hoặc thậm chí tử vong – ở tôm nuôi, thì cần phải có một số biện pháp đối phó quan trọng. Đây có thể hoạt động như một phương pháp điều trị ngay lập tức và có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề khác, chẳng hạn như bùng phát dịch bệnh.

 

Điều trị vật lý

Một trong những cách để giảm nồng độ HN3 trong ao nuôi tôm là pha loãng nước, thường là thông qua thay nước hoặc tuần hoàn nước. Điều này không chỉ làm giảm nồng độ HN3 mà còn tạo ra một môi trường tốt hơn cho tôm.

Thay nước hàng ngày từ 10 đến 40% tổng lượng nước có thể được thực hiện cho đến khi nồng độ amoniac đạt mức an toàn. Cần áp dụng SOP quản lý nước kỹ lưỡng khi thay nước, đặc biệt là khi thay nước vượt quá 15%.

 

Tăng tốc độ nitrat hóa

Sự tích tụ HNcó thể do tốc độ nitrat hóa thấp. Để chống lại điều này, tốc độ nitrat hóa có thể được tăng lên bằng cách thêm vi khuẩn nitrat hóa từ các sản phẩm thương mại. Điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng nitrit, mặc dù ít độc hơn NH3 nhưng vẫn độc và các kế hoạch quản lý khác nên được áp dụng kết hợp với các liệu pháp khác.

 

Tăng độ kiềm

Sự gia tăng amoniac có thể là do sự dao động của mức độ pH, gây ra bởi độ kiềm thấp. Nếu độ kiềm thấp, thêm khoảng 12,5 ppm các hợp chất bicacbonat như CaO, CaCO, CaMg CO3) hoặc NaHCO vào nước cứ hai đến ba ngày một lần cho đến khi độ kiềm đạt đến phạm vi tối ưu là 120 đến 200ppm.

Có thể kiểm soát lượng amoniac tăng đột biến bằng cách thay đổi các thông số hóa học của nước nuôi

 

Bổ sung men vi sinh

Để duy trì sức khỏe của tôm, men vi sinh cần được bổ sung vào nước. Điều này sẽ tạo ra môi trường cạnh tranh cho các mầm bệnh cơ hội. Các chế phẩm sinh học thường được sử dụng trong nuôi tôm là Bacillus spLactobacillus sp và Pseudomonas sp.

 

Giảm hoặc thay đổi thức ăn

Thức ăn nuôi tôm là một trong những nguyên nhân chính sản sinhHNtrong ao nuôi. Do đó, khi vấn đề về HN3 xuất hiện, lượng thức ăn phải giảm từ 30 đến 40%.

Ngoài ra, nồng độ HN3 trong nước nuôi có thể được giảm bớt bằng cách thay thế thức ăn. Thay thế thức ăn hiện tại bằng thức ăn có chứa hàm lượng nitơ hoặc protein thấp hơn sẽ làm giảm lượng nitơ đầu vào cho ao nuôi.

 

Hút bùn đáy ao

HN3 được giải phóng vào nước do sự phân hủy của tải trọng hữu cơ, chúng lắng xuống dưới dạng bùn ở đáy ao. Hút bùn có thể loại bỏ thức ăn thừa này cũng như tất cả cặn bã trong đáy ao. Điều này làm giảm nồng độ HN3 và ngăn ngừa sự tích tụ thêm HN3 do vi sinh vật phân hủy.

 

Kết luận

Nói tóm lại, sự tích tụ HNcó thể được ngăn chặn bằng cách duy trì các thông số quan trọng của nước – chẳng hạn như độ kiềm, độ pH, độ mặn và oxy hòa tan. Nếu vấn đề về HN3 phát sinh, có những biện pháp đối phó như xử lý vật lý, tăng tỷ lệ nitrat hóa và độ kiềm, bổ sung chế phẩm sinh học, duy trì chế độ cho ăn hợp lý và xi phông ao. Áp dụng khoa học, công nghệ phù hợp và có sự hỗ trợ của chuyên gia có thể giúp người nuôi tôm quản lý các vấn đề về HN3, đồng thời tăng năng suất và lợi nhuận.

Tố Uyên (Theo Thefishsite)

ĐỐI TÁC


@ 2021 Copyright © EFF. All rights reserved

Đang online: 2  |   Tổng truy cập: 63599
Gọi ngay
SMS